Dấu Hiệu Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh
Dấu Hiệu Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản được sử dụng rất phổ biến. Thì này dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, hoặc những hành động có thể đang diễn ra xung quanh thời gian hiện tại. Đây là một trong những thì quan trọng mà sinh viên tại Đại học Vin University cần nắm vững để có thể giao tiếp và viết luận một cách chính xác trong các tình huống học tập và nghiên cứu.
Xem thêm: Trường đại học Vin University hàng đầu Việt Nam
1. Cấu Trúc Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn khá đơn giản. Câu ở thì hiện tại tiếp diễn được cấu thành bởi:
S + am/is/are + V-ing
S là chủ ngữ.
am/is/are là các dạng của động từ "to be" ở hiện tại.
V-ing là động từ ở dạng tiếp diễn (gerund).
Ví dụ:
"I am studying English right now." (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
"She is working at Vin University." (Cô ấy đang làm việc tại Đại học Vin University.)
"They are preparing for their final exams." (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
2. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Để nhận biết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác, người học cần chú ý đến những dấu hiệu dưới đây. Các dấu hiệu này giúp chúng ta nhận diện những hành động hoặc sự kiện đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong thời gian gần hiện tại.
a. Các Từ Dấu Hiệu Thời Gian (Time Expressions)
Một số từ hoặc cụm từ đặc trưng có thể giúp bạn nhận diện thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:
Now (bây giờ)
Ví dụ: "She is studying now." (Cô ấy đang học bây giờ.)
At the moment (hiện tại, ngay lúc này)
Ví dụ: "We are working at the moment." (Chúng tôi đang làm việc ngay lúc này.)
Currently (hiện tại)
Ví dụ: "They are currently conducting research on artificial intelligence." (Họ hiện đang tiến hành nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.)
Today (hôm nay)
Ví dụ: "I am meeting my professor today." (Hôm nay tôi sẽ gặp giáo sư của mình.)
Right now (ngay bây giờ)
Ví dụ: "He is watching TV right now." (Anh ấy đang xem TV ngay bây giờ.)
b. Các Hành Động Đang Xảy Ra
Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra trong thời gian ngắn hoặc hành động mà bạn có thể quan sát ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: "I am typing my assignment for Vin University." (Tôi đang gõ bài tập của mình cho Đại học Vin University.)
Ví dụ: "She is giving a presentation in the classroom." (Cô ấy đang thuyết trình trong lớp học.)
c. Hành Động Thường Xuyên Diễn Ra Xung Quanh Thời Gian Hiện Tại
Ngoài việc miêu tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, thì hiện tại diễn đàn cũng có thể dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, nhưng không phải thói quen lâu dài.
Ví dụ: “Anh ấy luôn khao khát về khối lượng công việc của mình.” (Anh ấy luôn tuôn chảy về khối lượng công việc của mình.)
Ví dụ: "Chúng tôi không ngừng cải tiến chương trình giảng dạy tại Đại học Vin." (Chúng tôi liên tục cải tiến chương trình giảng dạy tại Đại học Vin University.)
3. Các lỗi thường gặp Khi sử dụng cụ Thì hiện tại Tiếp diễn
Mặc dù hiện tại diễn đàn tiếp theo được sử dụng khá dễ dàng, nhưng người học vẫn có thể mắc phải một số lỗi phổ biến, đặc biệt là khi sử dụng các động từ trạng thái (động từ trạng thái). Những động từ này, như đã biết, tin, thích, ghét , vv, thường không được sử dụng ở đó thì hiện tại diễn đàn tiếp theo vì chúng diễn tả các trạng thái, cảm giác giác giác giác giác giác giác giác giác động thay vì tạm thời.
Sai: "Tôi biết câu trả lời." (Tôi đang biết câu trả lời.)
Đúng: "Tôi biết câu trả lời." (Tôi biết câu trả lời.)
Một số động từ trạng thái phổ biến mà không nên sử dụng thì hiện tại diễn đàn tiếp theo bao: bao gồm tin, hiểu, thích, thích, cần, thấy, nghe, nghĩ (khi diễn tả suy nghĩ, quan điểm chung).
Xem thêm: Vinuni cấp học bổng toàn phần đào tạo tiến sĩ khoa học máy tính khóa I
4. Thì Hiện Tài Tiếp Diễn Trong Các Tình Huống Học Tập Tại Vin University
Tại Đại học Vin University , việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn rất quan trọng trong môi trường học thuật, đặc biệt khi tham gia thảo luận nhóm, thực hành nghiên cứu hoặc thuyết trình. Trong cuộc thảo luận về nghiên cứu hoặc dự án nhóm, sinh viên có thể sử dụng thì hiện tại diễn đàn tiếp theo để mô tả các hoạt động đang diễn ra hoặc các kế hoạch ngắn hạn:
Ví dụ: "Chúng tôi hiện đang thực hiện một dự án nghiên cứu về hoạt động của công nghệ phục vụ giáo dục." (Chúng tôi hiện đang thực hiện một dự án nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ đối với giáo dục.)
Ví dụ: "Tôi đang chuẩn bị báo cáo về chiến lược tiếp theo cho lớp học của mình." (Tôi đang chuẩn bị báo cáo về chiến lược tiếp theo cho lớp học của mình.)
Thì hiện tại tiếp diễn cũng giúp sinh viên đạt được các hoạt động học tập đang diễn ra trong thời gian gần với thời điểm nói:
Ví dụ: "Chiiều nay tôi sẽ tham gia hội thảo trực tuyến về trí tuệ nhân tạo." (Điều này tôi sẽ tham gia một cuộc hội thảo trực tuyến về trí tuệ nhân tạo.)
Kết Luận
Thì hiện tại diễn đàn tiếp theo là một trong những cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường học thuật tại Đại học Vin University . Việc hiểu và sử dụng đúng các dấu hiệu sẽ hiện tại tại diễn đàn tiếp theo sẽ giúp sinh viên có thể giao tiếp tiếp theo và viết luận một cách chính xác và rõ ràng hơn, đồng thời tránh được các lỗi phổ biến của ngôn ngữ. Hãy chú ý đến các dấu thời gian và hành động đang diễn ra để sử dụng thì đây là một cách hiệu quả trong mọi vấn đề.
Xem thêm: VinUniversity mở vòng tuyển sinh đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế và sinh viên Việt Nam giỏi