Tham vấn: Lương y Nguyễn Thị Thuỳ Trang, cố vấn Dược Bình Đông, chuyên gia y học cổ truyền với hơn 30 năm kinh nghiệm, chuyên về sức khỏe phụ nữ và các vấn đề phụ khoa.

Bạn có đang gặp rắc rối với chu kỳ "đèn đỏ" thất thường? Kinh nguyệt đến không đúng hẹn, lượng máu kinh quá nhiều hoặc quá ít, những cơn đau bụng quằn quại… Đó có thể là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng rối loạn kinh nguyệt. Đây là một vấn đề sức khỏe phổ biến ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ ở các độ tuổi khác nhau. Hiểu rõ về rối loạn kinh nguyệt, từ nguyên nhân, biểu hiện, ảnh hưởng đến các phương pháp điều trị và cách phòng tránh, là chìa khóa giúp bạn bảo vệ sức khỏe sinh sản và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chuyên sâu, chính xác và đáng tin cậy nhất về vấn đề này.

I. Hiểu rõ về rối loạn kinh nguyệt

  1. Khái niệm rối loạn kinh nguyệt:

Kinh nguyệt là một quá trình sinh lý tự nhiên, đánh dấu khả năng sinh sản của phụ nữ. Đó là hiện tượng bong tróc lớp niêm mạc tử cung và chảy máu ra ngoài âm đạo theo chu kỳ hàng tháng. Một chu kỳ kinh nguyệt được tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo. Chu kỳ kinh nguyệt được coi là bình thường khi kéo dài từ 21 đến 35 ngày, trung bình là 28 ngày, và thời gian hành kinh thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày.

Rối loạn kinh nguyệt xảy ra khi chu kỳ kinh nguyệt có những biến đổi bất thường so với quy luật thông thường. Những thay đổi này có thể bao gồm:

  • Tần suất kinh nguyệt: Chu kỳ quá ngắn hoặc quá dài.

  • Thời gian hành kinh: Số ngày ra máu kéo dài hoặc rút ngắn bất thường.

  • Lưu lượng máu kinh: Lượng máu mất đi nhiều hơn hoặc ít hơn so với bình thường.

  • Các biểu hiện đi kèm: Đau bụng kinh dữ dội, xuất huyết giữa chu kỳ…

  1. Các hình thái rối loạn kinh nguyệt thường gặp:

  • Thưa kinh (Oligomenorrhea): Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài trên 35 ngày hoặc thậm chí vài tháng mới xuất hiện kinh nguyệt một lần.

  • Kinh nguyệt dày (Polymenorrhea): Chu kỳ kinh nguyệt ngắn dưới 21 ngày, kinh nguyệt xuất hiện quá thường xuyên.

  • Cường kinh (Menorrhagia): Lượng máu kinh ra nhiều một cách bất thường (vượt quá 80ml mỗi chu kỳ) hoặc thời gian hành kinh kéo dài hơn 7 ngày, gây mất máu đáng kể.

  • Kinh ít (Hypomenorrhea): Lượng máu kinh ra rất ít, dưới 30ml mỗi chu kỳ, hoặc thời gian hành kinh chỉ kéo dài 1-2 ngày.

  • Vô kinh (Amenorrhea): Tình trạng hoàn toàn không có kinh nguyệt. Vô kinh được phân loại thành hai dạng: vô kinh nguyên phát (chưa bao giờ có kinh nguyệt ở tuổi dậy thì) và vô kinh thứ phát (đã từng có kinh nguyệt nhưng bị mất kinh trong 3 tháng liên tiếp trở lên).

  • Xuất huyết giữa kỳ kinh (Metrorrhagia/Intermenstrual bleeding): Ra máu âm đạo ngoài thời gian hành kinh, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

  • Đau bụng kinh (Thống kinh - Dysmenorrhea): Những cơn đau bụng dưới dữ dội xuất hiện trước, trong hoặc sau kỳ kinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hoạt động thường ngày. Thống kinh được chia thành thống kinh tiên phát (do sự co bóp quá mức của tử cung) và thống kinh thứ phát (do các bệnh lý phụ khoa tiềm ẩn).

Tìm hiểu thêm bài viết về Rối loạn kinh nguyệt tại URL: https://www.binhdong.vn/cam-nang-suc-khoe/roi-loan-kinh-nguyet-va-cach-dieu-tri-hieu-qua/

II. Các yếu tố tác động đến rối loạn kinh nguyệt

Có nhiều yếu tố khác nhau có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

  1. Sự xáo trộn nội tiết tố:

Sự cân bằng tinh tế giữa các hormone sinh dục nữ, đặc biệt là estrogen và progesterone, là yếu tố then chốt trong việc duy trì chu kỳ kinh nguyệt đều đặn. Bất kỳ sự thay đổi nào về nồng độ của các hormone này đều có thể dẫn đến rối loạn kinh nguyệt. Các nguyên nhân gây mất cân bằng nội tiết tố bao gồm:

  • Giai đoạn dậy thì và tiền mãn kinh: Trong giai đoạn dậy thì, hệ thống nội tiết chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt thường không ổn định trong những năm đầu. Ở giai đoạn tiền mãn kinh, hoạt động của buồng trứng suy giảm, gây ra sự dao động hormone và dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đây là một rối loạn nội tiết tố thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc trưng bởi sự mất cân bằng hormone, đặc biệt là insulin và androgen. PCOS thường gây ra kinh nguyệt không đều, khó thụ thai, mọc lông quá mức, mụn trứng cá và tăng cân.

  • Các vấn đề về tuyến giáp: Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều quá trình trao đổi chất của cơ thể, bao gồm cả chu kỳ kinh nguyệt. Cả cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) và suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) đều có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt.

  • Rối loạn chức năng tuyến yên: Tuyến yên là tuyến nội tiết quan trọng sản xuất các hormone điều khiển hoạt động của buồng trứng. Bất kỳ rối loạn nào ở tuyến yên, chẳng hạn như u tuyến yên, đều có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.

  1. Các bệnh lý phụ khoa:

  • U xơ tử cung: Đây là những khối u lành tính phát triển trong cơ tử cung, có thể gây ra cường kinh, rong kinh, đau bụng kinh dữ dội, áp lực vùng chậu và các vấn đề khác.

  • Polyp tử cung: Các polyp là những khối u nhỏ phát triển trên niêm mạc tử cung, có thể gây ra xuất huyết giữa kỳ kinh, kinh nguyệt không đều và chảy máu sau khi quan hệ tình dục.

  • Lạc nội mạc tử cung: Tình trạng mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, thường gặp ở buồng trứng, ống dẫn trứng, phúc mạc… gây đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ tình dục, đau vùng chậu mãn tính và rối loạn kinh nguyệt.

  • Viêm nhiễm phụ khoa: Các bệnh viêm nhiễm ở vùng chậu, tử cung, cổ tử cung hoặc âm đạo, chẳng hạn như viêm vùng chậu (PID), viêm nội mạc tử cung, có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và gây ra các triệu chứng như đau bụng dưới, khí hư bất thường, sốt.

  1. Ảnh hưởng từ lối sống:

  • Tình trạng căng thẳng, stress kéo dài: Căng thẳng, áp lực trong công việc, học tập và cuộc sống có thể ảnh hưởng đến trục não bộ – tuyến yên – buồng trứng, hệ thống điều khiển nội tiết tố, từ đó gây ra rối loạn kinh nguyệt.

  • Sự thay đổi cân nặng đột ngột: Tăng hoặc giảm cân quá nhanh, đặc biệt là giảm cân quá mức, có thể làm mất cân bằng hormone và ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.

  • Chế độ ăn uống thiếu khoa học: Chế độ ăn thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu sắt, vitamin và khoáng chất, hoặc tiêu thụ quá nhiều đồ chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ dầu mỡ, caffeine, rượu bia cũng có thể gây rối loạn kinh nguyệt.

  • Vận động quá sức: Tập luyện thể thao quá mức, đặc biệt là các bài tập cường độ cao và kéo dài mà không có chế độ nghỉ ngơi hợp lý, có thể ảnh hưởng đến hormone và gây rối loạn kinh nguyệt, đặc biệt là ở những vận động viên nữ.

  • Sử dụng các chất kích thích: Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia và các chất kích thích khác đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản và gây rối loạn kinh nguyệt.

  1. Tác dụng không mong muốn của thuốc:

Một số loại thuốc, bao gồm thuốc tránh thai (đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng hoặc thay đổi loại thuốc), thuốc chống đông máu, thuốc chống trầm cảm, corticosteroid, thuốc hóa trị và một số loại thuốc khác, có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt như một tác dụng phụ.

III. Các biểu hiện của rối loạn kinh nguyệt

Việc nhận biết các biểu hiện của rối loạn kinh nguyệt là bước quan trọng để phát hiện sớm và có biện pháp xử lý kịp thời. Các biểu hiện này rất đa dạng, tùy thuộc vào từng dạng rối loạn và thể trạng của mỗi người. Dưới đây là những biểu hiện thường gặp:

  1. Thay đổi về chu kỳ kinh nguyệt:

  • Chu kỳ kinh quá ngắn (Kinh mau/Polymenorrhea): Khi khoảng thời gian giữa hai kỳ kinh dưới 21 ngày, kinh nguyệt xuất hiện quá thường xuyên. Tình trạng này có thể dẫn đến mất máu nhiều, gây thiếu máu với các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt, da xanh xao.

  • Chu kỳ kinh quá dài (Thưa kinh/Oligomenorrhea): Khoảng thời gian giữa hai kỳ kinh kéo dài trên 35 ngày, thậm chí vài tháng mới có kinh một lần. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về nội tiết tố, buồng trứng đa nang hoặc các bệnh lý khác.

  • Chu kỳ kinh không đều: Thời gian giữa các kỳ kinh thay đổi thất thường, không theo một quy luật nhất định. Ví dụ, tháng này 25 ngày, tháng sau 32 ngày, tháng tiếp theo lại 20 ngày. Điều này gây khó khăn trong việc dự đoán ngày rụng trứng và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

  1. Thay đổi về lượng máu kinh:

  • Cường kinh (Menorrhagia): Lượng máu kinh ra nhiều bất thường, vượt quá 80ml mỗi chu kỳ. Các dấu hiệu nhận biết bao gồm: phải thay băng vệ sinh rất thường xuyên (ví dụ: mỗi 1-2 tiếng), máu kinh ra nhiều cục máu đông, hoặc thời gian hành kinh kéo dài hơn 7 ngày. Cường kinh kéo dài có thể gây thiếu máu, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

  • Thiểu kinh (Hypomenorrhea): Lượng máu kinh ra rất ít, thường dưới 30ml mỗi chu kỳ. Kinh nguyệt có thể chỉ ra vài giọt hoặc kéo dài rất ngắn (1-2 ngày). Thiểu kinh có thể liên quan đến các vấn đề về nội tiết tố hoặc niêm mạc tử cung mỏng.

  1. Thay đổi về thời gian hành kinh:

  • Rong kinh (Metrorrhagia): Thời gian hành kinh kéo dài hơn 7 ngày. Rong kinh kéo dài có thể dẫn đến mất máu nhiều, thiếu máu và tăng nguy cơ nhiễm trùng phụ khoa.

  1. Các biểu hiện khác:

  • Đau bụng kinh (Thống kinh/Dysmenorrhea): Đau bụng dưới trước, trong hoặc sau khi hành kinh. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Thống kinh được chia thành hai loại: thống kinh nguyên phát (do sự co bóp quá mức của tử cung) và thống kinh thứ phát (do các bệnh lý phụ khoa như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung).

  • Ra máu giữa các kỳ kinh (Rong huyết/Intermenstrual bleeding/Spotting): Xuất hiện máu âm đạo ngoài thời gian hành kinh, có thể là dấu hiệu của các bệnh lý phụ khoa như polyp tử cung, viêm cổ tử cung, ung thư cổ tử cung hoặc các vấn đề về nội tiết tố.

  • Các triệu chứng tiền kinh nguyệt (PMS) nặng hơn: Bao gồm thay đổi tâm trạng (cáu kỉnh, lo lắng, buồn bã, dễ xúc động), đau đầu, căng tức ngực, mệt mỏi, đầy hơi, khó tiêu, đau lưng, đau khớp. Khi các triệu chứng PMS trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày, có thể được gọi là rối loạn tiền kinh nguyệt trầm trọng (PMDD).

Những tác động tiêu cực của rối loạn kinh nguyệt

Rối loạn kinh nguyệt không chỉ gây ra những bất tiện trong sinh hoạt hàng ngày mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ:

  1. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản:

  • Khó khăn trong việc thụ thai và vô sinh: Rối loạn rụng trứng do rối loạn kinh nguyệt là một trong những nguyên nhân chính gây khó thụ thai. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến vô sinh. Ví dụ, phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) thường gặp khó khăn trong việc thụ thai do chu kỳ kinh nguyệt không đều và rối loạn rụng trứng.

  • Nguy cơ biến chứng thai kỳ (nếu mang thai): Một số rối loạn kinh nguyệt, đặc biệt là do các bệnh lý phụ khoa như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, tiền sản giật, thai ngoài tử cung hoặc các biến chứng thai kỳ khác.

  1. Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể:

  • Thiếu máu do thiếu sắt: Tình trạng rong kinh hoặc cường kinh kéo dài dẫn đến mất máu nhiều, gây thiếu máu thiếu sắt với các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt, da xanh xao, khó thở, tim đập nhanh. Thiếu máu kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tim mạch, hệ thần kinh và các cơ quan khác trong cơ thể.

  • Ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống: Rối loạn kinh nguyệt, đặc biệt là khi đi kèm với đau bụng kinh dữ dội hoặc các triệu chứng PMS nặng, có thể gây ra căng thẳng, lo lắng, bực bội, ảnh hưởng đến tâm trạng, giấc ngủ, khả năng tập trung và năng suất làm việc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống, các mối quan hệ cá nhân và xã hội.

Các phương pháp chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt

Để xác định chính xác nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả, bác sĩ sẽ tiến hành các bước chẩn đoán sau:

  1. Khai thác tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về tiền sử kinh nguyệt của bạn, bao gồm:

  • Tuổi bắt đầu có kinh nguyệt (tuổi dậy thì).

  • Đặc điểm chu kỳ kinh nguyệt (độ dài chu kỳ, tính đều đặn, số ngày hành kinh).

  • Lượng máu kinh (nhiều hay ít, có cục máu đông không).

  • Các triệu chứng đi kèm (đau bụng kinh, ra máu giữa chu kỳ, các triệu chứng PMS).

  • Tiền sử bệnh lý (các bệnh lý phụ khoa, bệnh tuyến giáp, các bệnh mãn tính khác).

  • Các loại thuốc đang sử dụng (bao gồm cả thuốc tránh thai, thuốc bổ sung và các loại thuốc khác).

  • Tiền sử gia đình (có người thân trong gia đình bị rối loạn kinh nguyệt hoặc các bệnh lý phụ khoa).

  1. Khám lâm sàng phụ khoa: Bác sĩ sẽ tiến hành khám vùng kín, âm đạo, cổ tử cung và tử cung bằng tay và bằng mỏ vịt để phát hiện các bất thường như viêm nhiễm, u xơ tử cung, polyp tử cung, lạc nội mạc tử cung.

  2. Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm máu: Để đánh giá chức năng nội tiết, kiểm tra nồng độ các hormone sinh dục nữ (estrogen, progesterone, FSH, LH), hormone tuyến giáp (T3, T4, TSH), và công thức máu (để đánh giá tình trạng thiếu máu).

  • Siêu âm tử cung và buồng trứng: Sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của tử cung và buồng trứng, giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc như u xơ tử cung, polyp tử cung, nang buồng trứng, độ dày niêm mạc tử cung.

  • Các xét nghiệm chuyên sâu khác (tùy trường hợp cụ thể): Chẳng hạn như xét nghiệm nội tiết tố chuyên sâu, sinh thiết nội mạc tử cung (để chẩn đoán các bệnh lý về niêm mạc tử cung), xét nghiệm Chlamydia, lậu (để phát hiện các bệnh lây truyền qua đường tình dục), xét nghiệm CA-125 (để tầm soát ung thư buồng trứng nếu có nghi ngờ).

VI. Các phương pháp điều trị rối loạn kinh nguyệt

Việc điều trị rối loạn kinh nguyệt cần được cá nhân hóa, dựa trên nguyên nhân cụ thể, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của từng người. Bác sĩ chuyên khoa sẽ thăm khám, chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, được chia thành các nhóm chính:

  1. Thay đổi lối sống – Nền tảng quan trọng:

Đây là bước đầu tiên và thiết yếu trong việc kiểm soát và cải thiện rối loạn kinh nguyệt, đặc biệt hữu ích cho các trường hợp rối loạn nhẹ do căng thẳng, chế độ ăn uống hoặc sinh hoạt thiếu khoa học. Những thay đổi này có thể giúp cân bằng hormone một cách tự nhiên và tăng cường sức khỏe tổng thể.

  • Chế độ dinh dưỡng khoa học và cân bằng:

    • Tăng cường bổ sung sắt: Sắt là thành phần thiết yếu của hemoglobin, protein trong tế bào hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Mất máu trong kỳ kinh nguyệt có thể dẫn đến thiếu sắt, gây mệt mỏi, suy nhược. Các thực phẩm giàu sắt bao gồm thịt đỏ (thịt bò, thịt cừu), gan động vật, rau bina, các loại đậu (đậu nành, đậu đen), ngũ cốc nguyên hạt, hải sản (hàu, nghêu, sò). Nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, ổi) để tăng cường hấp thu sắt.

    • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Vitamin B6 giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản và điều hòa kinh nguyệt. Canxi giúp giảm đau bụng kinh và các triệu chứng PMS. Bổ sung vitamin và khoáng chất từ rau xanh, trái cây tươi, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa, các loại hạt.

    • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ uống có cồn và caffeine: Những thực phẩm này có thể làm tình trạng rối loạn kinh nguyệt trở nên nghiêm trọng hơn, gây đầy hơi, khó tiêu, tăng cảm giác khó chịu. Nên hạn chế muối để tránh tình trạng giữ nước.

  • Vận động thể chất đều đặn và vừa sức: Tập thể dục thường xuyên, vừa sức như đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe giúp cải thiện lưu thông máu, giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tim mạch và điều hòa kinh nguyệt. Tránh các bài tập cường độ cao trong những ngày hành kinh. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc huấn luyện viên để lựa chọn bài tập phù hợp với thể trạng.

  • Kiểm soát và giảm thiểu căng thẳng, stress: Căng thẳng kéo dài có thể tác động tiêu cực đến hệ thống nội tiết và gây rối loạn kinh nguyệt. Áp dụng các biện pháp thư giãn như yoga, thiền, nghe nhạc, đọc sách, massage, dành thời gian cho sở thích, ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi đêm).

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng quá mức (béo phì) hoặc thiếu cân (suy dinh dưỡng) đều có thể ảnh hưởng đến hormone và gây rối loạn kinh nguyệt. Duy trì cân nặng ổn định trong phạm vi chỉ số khối cơ thể (BMI) khỏe mạnh.

  1. Điều trị bằng thuốc – Theo chỉ định của bác sĩ:

Việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tự ý sử dụng thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn và làm tình trạng rối loạn kinh nguyệt trở nên trầm trọng hơn. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc tránh thai kết hợp (Combined oral contraceptives - COCs): Chứa cả estrogen và progestin, giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm lượng máu kinh và giảm đau bụng kinh. COCs cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý như PCOS, lạc nội mạc tử cung.

  • Thuốc chỉ chứa progestin (Progestin-only pills - POPs): Thường được sử dụng cho những phụ nữ không thể dùng estrogen, ví dụ như phụ nữ đang cho con bú, người có tiền sử bệnh tim mạch, huyết khối, hoặc bị đau nửa đầu có aura.

  • Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau bụng kinh, ví dụ như ibuprofen, naproxen, mefenamic acid. Nên sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng, vì sử dụng NSAIDs kéo dài có thể gây tác dụng phụ lên dạ dày và thận.

  • Thuốc cầm máu (Antifibrinolytic medications): Được sử dụng trong trường hợp rong kinh nặng để giảm lượng máu mất đi, ví dụ như tranexamic acid.

  • Thuốc bổ sung sắt: Được sử dụng để điều trị thiếu máu do mất máu nhiều trong kỳ kinh. Bác sĩ sẽ chỉ định loại sắt và liều lượng phù hợp dựa trên kết quả xét nghiệm máu.

  1. Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn:

Nếu rối loạn kinh nguyệt do các bệnh lý như PCOS, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, bệnh tuyến giáp, cần điều trị bệnh lý này trước tiên. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp tùy thuộc vào từng bệnh lý cụ thể, có thể bao gồm thuốc, phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác.

  1. Can thiệp ngoại khoa (Phẫu thuật):

Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị các nguyên nhân thực thể gây rối loạn kinh nguyệt, ví dụ như:

  • Phẫu thuật nội soi tử cung: Để cắt bỏ polyp tử cung, u xơ tử cung nhỏ hoặc điều trị một số bất thường khác trong tử cung.

  • Phẫu thuật nội soi ổ bụng hoặc phẫu thuật mở bụng: Để điều trị lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung lớn hoặc các bệnh lý khác ở vùng chậu.

Các biện pháp phòng ngừa rối loạn kinh nguyệt

Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa hoàn toàn rối loạn kinh nguyệt, nhưng việc áp dụng các biện pháp sau đây sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này và duy trì chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, ổn định:

  • Xây dựng và duy trì lối sống lành mạnh:

    • Chế độ ăn uống cân bằng và dinh dưỡng: Đảm bảo cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng, bao gồm carbohydrate phức tạp, protein nạc, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất. Ưu tiên thực phẩm tươi, nguyên chất và hạn chế tối đa thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.

    • Vận động thể chất thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch, giảm căng thẳng và điều hòa hormone. Nên lựa chọn các bài tập phù hợp với thể trạng và sở thích, duy trì tần suất tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.

    • Ngủ đủ giấc và đảm bảo chất lượng giấc ngủ: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hormone và chức năng của hệ thống thần kinh. Đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm và tạo môi trường ngủ thoải mái, yên tĩnh.

  • Kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý: Duy trì cân nặng ổn định trong phạm vi chỉ số khối cơ thể (BMI) khỏe mạnh. Tránh tăng hoặc giảm cân quá nhanh, đặc biệt là giảm cân quá mức, vì điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hormone và chu kỳ kinh nguyệt.

  • Kiểm soát và giảm thiểu căng thẳng, stress: Áp dụng các kỹ thuật quản lý căng thẳng như yoga, thiền, hít thở sâu, tập trung vào chánh niệm, dành thời gian cho các hoạt động thư giãn và sở thích cá nhân.

  • Khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần: Giúp phát hiện sớm các bất thường ở cơ quan sinh sản và được tư vấn, điều trị kịp thời. Việc khám phụ khoa định kỳ cũng giúp tầm soát các bệnh lý phụ khoa khác, bao gồm cả ung thư cổ tử cung và ung thư buồng trứng.

  • Không hút thuốc lá và hạn chế sử dụng rượu bia, chất kích thích: Những chất này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh sản và gây rối loạn kinh nguyệt.

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào: Một số loại thuốc, kể cả thuốc không kê đơn và thuốc bổ sung, có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.

Tổng kết

Rối loạn kinh nguyệt là tình trạng thường gặp ở nhiều chị em phụ nữ, làm ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, tinh thần và là tác nhân gây ra nhiều chứng bệnh nguy hiểm khác. Hy vọng với những thông tin của bài viết sẽ giúp các chị em phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường của kinh nguyệt cũng như cách phòng tránh và cải thiện hiệu quả tình trạng rối loạn kinh nguyệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm bổ huyết điều kinh uy tín và hiệu quả thì đừng quên Song Phụng Điều Kinh của Dược Bình Đông. Đây là giải pháp hiệu quả nhằm hỗ trợ giảm triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, rong kinh, bế kinh, trễ kinh, đau bụng kinh dữ dội,… Với 100% thành phần từ thảo dược thiên nhiên lành tính, bạn có thể sử dụng Song Phụng Điều Kinh lâu dài và thường xuyên như một phương pháp bồi bổ khí huyết, điều kinh, giúp da dẻ hồng hào và duy trì tuổi xuân.

Thông tin của Dược Bình Đông

  • Địa chỉ: 43/9 Mễ Cốc, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

  • Showroom: 22 Đường số 10, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

  • Hotline: 028.39.808.808

  • Nhà cung cấp: 028.66.800.300

  • Phòng kinh doanh: 028.66.800.100 - 028.66.800.200

  • Email: info@binhdong.vn

Nền tảng Social của Dược Bình Đông

Trang mua hàng chính hãng

Đường đến Dược Bình Đông

Xem tại đây: https://maps.app.goo.gl/j2hp5TqJjJpJxFNL9


Join